Số thứ tự ![]() |
Mã số | Họ và Tên | Số điện thoại | Học Kỳ | Khóa | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Năm học | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3115410080 | Xa Thành Luân | 01224255105 | xathanhluan1995@gmail.com | 2 | 15 | 841118 | Lập trình hệ thống mạng | 2018-2019 |
17 | 3115410150 | Nguyễn Thuận Thiên | 01884024376 | thien2357@gmail.com | 2 | 15 | 841040 | Kỹ thuật lập trình | 2018-2019 |
18 | 3115410150 | Nguyễn Thuận Thiên | 01884024376 | thien2357@gmail.com | 1 | 15 | 841044 | Lập trình hướng đối tượng | 2018-2019 |
19 | 3116410116 | Trần Quốc Thắng | 0938746320 | tranquocthang9598@gmail.com | 2 | 16 | 841107 | Lập trình Java | 2018-2019 |
20 | 3115410159 | Nguyễn Thuận Thiên | 01884024376 | thien2357@gmail.com | 1 | 15 | 841041 | Phát triển ứng dụng web 1 | 2018-2019 |
21 | 3113410088 | Dương Hồng Phúc | 0935204184 | duonghongphuc1995@gmail.com | 2 | 13 | 841108 | Cấu trúc DL và GT | 2018-2019 |
22 | 3116410116 | Trần Quốc Thắng | 0938746320 | tranquocthang9598@gmail.com | 2 | 16 | 841046 | Phát triển ứng dụng web 2 | 2018-2019 |
23 | 3116410116 | Trần Quốc Thắng | 0938746320 | Tranquocthang9598@gmail.com | 1 | 16 | 841048 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | 2018-2019 |
24 | 3116410115 | Lê văn thắng | 01629546922 | levanthang510@gmail.com | 2 | 16 | 841046 | Phát triển ứng dụng web 2 | 2018-2019 |
25 | 3117410030 | Cao Phương Dung | 01659325450 | Caodung2311@gmail.com | 1 | 17 | 841020 | Cơ sở lập trình | 2018-2019 |
26 | 3114410143 | Phan Thế Toàn | 0977885548 | toan.nothing@gmail.com | 1 | 14 | 841119 | An ninh mạng máy tính | 2018-2019 |
27 | 3114410143 | Phan Thế Toàn | 0977885548 | toan.nothing@gmail.com | 2 | 14 | 841111 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 2018-2019 |
28 | 3116410115 | Le van thắng | 01629546922 | levanthang510@gmail.com | 2 | 16 | 841107 | Lập trình Java | 2018-2019 |
29 | 3114410170 | Đinh Tấn Vũ | 0869098071 | Tanvu0612@gmail.com | 2 | 14 | 841111 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 2018-2019 |
30 | 3114410170 | Đinh Tấn Vũ | 0869098071 | Tanvu0612@gmail.com | 2 | 14 | 841118 | Lập trình hệ thống mạng | 2018-2019 |