Số thứ tự ![]() |
Mã số | Họ và Tên | Số điện thoại | Học Kỳ | Khóa | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Năm học | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 3117410226 | Nguyễn Duy Tân | 0977056177 | dt.duytan1999@gmail.com | 1 | 17 | 841109 | Cơ sở dữ liệu | 2018-2019 |
47 | 3116410141 | trần anh tuấn | 0974524092 | tuanpvh10@gmail.com | 2 | 16 | 841108 | Cấu trúc DL và GT | 2018-2019 |
48 | 3117410226 | Nguyễn Duy Tân | 0977056177 | dt.duytan1999@gmail.com | 1 | 17 | 841020 | Cơ sở lập trình | 2018-2019 |
49 | 3115410155 | Trần Minh Thuần | 01686199833 | thuan05061997@gmail.com | 2 | 15 | 841118 | Lập trình hệ thống mạng | 2018-2019 |
50 | 3117410096 | Hồ Văn Huy | 0988897467 | hovanhuy1998@gmail.com | 2 | 17 | 841040 | Kỹ thuật lập trình | 2018-2019 |
51 | 3117410254 | Nguyễn Trung Tiến | 0903762925 | nguyendunggiacafe@gmail.com | 2 | 17 | 841022 | Hệ điều hành | 2018-2019 |
52 | 3117410254 | Nguyễn Trung Tiến | 0903762925 | nguyendunggiacafe@gmail.com | 2 | 17 | 841022 | Hệ điều hành | 2018-2019 |
53 | 3117410261 | Nguyễn Trọng Tín | 01205373520 | nguyentrongtin0903@gmail.com | 2 | 17 | 841022 | Hệ điều hành | 2018-2019 |
54 | 3114410074 | Nguyễn Thoại Thiên Kim | 0932685370 | Ng.t.thienkim@gmail.com | 2 | 14 | 841120 | An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT | 2018-2019 |
55 | 3115410150 | Nguyễn Thuận Thiên | 01884024376 | thien2357@gmail.com | 2 | 15 | 841022 | Hệ điều hành | 2018-2019 |
56 | 3115410150 | Nguyễn Thuận Thiên | 01884024376 | thien2357@gmail.com | 2 | 15 | 841107 | Lập trình Java | 2018-2019 |
57 | 3114410061 | Nguyễn Bão Duy Khang | 01208245111 | nbduykhang@gmail.com | 2 | 14 | 841111 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 2018-2019 |
58 | 3114410048 | Phạm Lê Hoàng | 01269645756 | phamlehoang.dct1143@gmail.com | 2 | 14 | 841105 | Tiếng anh chuyên ngành 1 | 2018-2019 |
59 | 3114410061 | Nguyễn Bão Duy Khang | 01208245111 | nbduykhang@gmail.com | 2 | 14 | 841111 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 2018-2019 |
60 | 3115410150 | Nguyễn Thuận Thiên | 01884024376 | thien2357@gmail.com | 1 | 15 | 841041 | Phát triển ứng dụng web 1 | 2018-2019 |